Characters remaining: 500/500
Translation

cubic decimetre

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cubic decimetre" (hoặc "cubic decimeter") một đơn vị đo thể tích trong hệ mét. Để hiểu hơn, chúng ta có thể phân tích từ này:

Khi kết hợp lại, "cubic decimetre" có nghĩa thể tích của một khối với chiều dài mỗi cạnh một decimet. Một cubic decimetre tương đương với 1 lít.

dụ sử dụng:
  1. Cubic decimetres in everyday context:

    • "The bottle holds 2 cubic decimetres of water." (Chiếc chai chứa 2 decimet khối nước.)
  2. In scientific contexts:

    • "The volume of the gas is measured in cubic decimetres." (Thể tích của khí được đo bằng decimet khối.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật, bạn có thể thấy "cubic decimetre" được sử dụng để mô tả thể tích của các vật phẩm, chẳng hạn như trong hóa học khi nói về thể tích của dung dịch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Litre (liter): Đây một từ đồng nghĩa, 1 cubic decimetre bằng 1 litre. Bạn có thể sử dụng "litre" trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
  • Cubic meter: Một đơn vị lớn hơn, bằng 1000 cubic decimetres.
Các cách sử dụng khác:
  • Cubic centimeter: 1 cubic decimetre bằng 1000 cubic centimeters (cc).
  • Cubic inch: Một đơn vị đo thể tích khác trong hệ đo lường của Hoa Kỳ.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "cubic decimetre" không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu mô tả thể tích hoặc kích thước, chẳng hạn như: - "Measure in cubic decimetres" (Đo bằng decimet khối).

Noun
  1. giống cubic decimeter

Comments and discussion on the word "cubic decimetre"